Thứ Tư, 14 tháng 5, 2014

CHUYÊN BÁN XE NÂNG HÀNG TOÀN QUỐC - CTY TNHH PATIHA VIỆT NAM

 CTY TNHH PATIHA VIỆT NAM là một trong những nhà cung cấp hàng đầu ở Việt Nam về thiết bị nâng hạ như phục vụ trong công nghiệp như xe nâng tay, xe kéo pallet, xe đẩy hàng, thang nâng điện, xe nâng bán tự động, xe quay đổ phuy cao – thấp các loại……Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ các nhà các nước: Still (TaiWan), OPK – Bishamon (Japan) , NobliftGermany, XilinGermany, Toyota, TCM, Komatsu, Mitsumitshi, Nychiyu, Nissan…- Japan, Doosan Korea
Hand Pallet Truck
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Item/Type

AC20
AC25
AC30
Capacity Q
kg
2000
2500
3000
Min.fork height h
mm
85
75
85
75
85
75
Max.fork height h1
mm
200
190
200
190
200
190
Steering wheel
mm
Φ200×50
Φ180×50
Φ200×50
Φ180×50
Φ200×50
Φ180×50
Load roller Single
mm
Φ80×93
Φ74×93
Φ80×93
Φ74×93
Φ80×93
Φ74×93
Load roller Tandem
mm
Φ80×70
Φ74×70
Φ80×70
Φ74×70
Φ80×70
Φ74×70
Size of fork e*s
mm
160×50
160×60
Width overall forks B
mm
450/520/540/685
Fork length I
mm
800/900/1000/1100/1150/1220

- Xe nâng tay cao thủy lực 400kg -> 2000 kg
Model
CTY-E1.0
CTY-E2.0
Capacity(kg)
1000
2000
Max.lifting height(mm)
1600
1600
Lowered height of forks(mm)
90
90
Fork length (mm)
900
900
Adjustable Width of fork(mm)
320-740
360-740
Lifting speed(mm/stroke)
20
14
lowering speed(mm/stroke)
Controllable
Controllable
Outer width of front legs (mm)
690
690
Operation power of crank(kg)
24
32
Min.refuel volume of fuel tank(L)
1.5
2.0
Front wheel size(mm)
φ75x52
φ75x70
Rear wheel size(mm)
φ180x50
φ180x50
Overall size(mm)
2030x780x1450
2040x780x1470
Self Weight(kg)
150
250

- Xe nâng di chuyển phuy, xe nâng quay đổ phuy 250 kg -350 kg

- Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Features
1.2
Type No.

WP-LPT20
WP-LPT22AC
1.3
Power (electric, diesel, gasoline, liquefied petroleum gas)

Electric
1.4
Driving mode (hand, pedestrian, stand-on, sit-down, unit-pick)

Pedestrian
1.5
Rated loading capacity
kg
2000 \ 2200
1.6
Load centre distancec (mm)
mm
600
1.8
Front overhang distanceX
mm
963/1033
1.9
TrackY
mm
1368
Weight
2.1
Weight (with accumulator)
kg
520
2.2
Axle load  at full loadDrive side/load side
kg
1040/1480
1082/1630
2.3
Axle load  without loadingDrive side/load side
kg
405/115
399/113
wgeel
3.1
Tires (rubber wheels, high-performance elastomer,
Pneumatic wheels, polyurethane wheels)

polyurethane wheels
polyurethane wheels
3.2
Tyre size, drive side
mm
Φ230x75
Φ230x75
3.3
Tyre size, load side
mm
Φ84x70/Φ74x70*
Φ84x70/Φ74x70*
3.4
Dimension of steering wheel

Φ100x40
3.5
Wheel numbers (X=driving wheel) Drive side/load side

1x +2/ 2/1x +2/ 4
3.6
Wheel track (front)Drive side b10
mm
500
3.7
Wheel track (back)load side b11
mm
380/525
Dimension
4.4
Lift heighth3
mm
120
4.9
Height of lever in middle positionh14
mm
1323
4.15
Height of fork when being lowered h13
mm
85/75
4.19
Overall length l1
mm
1815/1885
4.20
Length of truck bodyl2
mm
665
4.21
Width of truck bodyb1
mm
726
4.22
Fork dimensions/e/l
mm
60/160/1150(1220)
4.25
Lateral distance of forkb5
mm
540/685
4.32
Distance from wheel base centre to groundm2
mm
25
4.34
Right angle stacking aisle width, pallet 800X1200 (1200 placed along fork)Ast
mm
2305/2344
4.35
Turning radiusWa
mm
1640/1710
Capability
5.1
Driving speedfull load/ no load
km/h
5.0 / 5.2
5.8/6.0
5.2
Lifting speedfull load/ no load
mm/s
27 / 35
19/35
5.3
Lowering speed full load/ no load
mm/s
42 / 27
30/27
5.8
Climbing capacity full load/no load
%
10/16
9/15
5.10
Parking brake

Electromagnetic brake
Motor
6.1
Drive motor power kw
kW
1.5
6.2
Lift motor power kw
kW
0.8
6.3
Accumulator, U.K. BS standard, no

3VBS
6.4
Voltage of accumulator, capacity (discharge rate5 hours)
V/Ah
24 / 210
6.5
Accumulator weight (+/-5%)
kg
185

Battery dimension, length X width X height
mm
645 / 196 / 570
Others
8.1
Driving and control methods  

FET control
8.4
Noise heard by the driver
dB(A)
<70

Turning angle
°
180

- Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg
- Xe nâng bán tự động: tải trọng 1000 kg, 1500 kg, 2000 kg nâng cao 1600mm đến 3500mm.
- Xe nâng dầu diesel, xe nâng điện ngồi lái…từ 1 tấn đến 15 tấn
- Bàn nâng hàng 1000kg đến 5000 kg…
- Xe nâng điện đứng / ngồi lái từ 1 tấn đến 3 tấn
- Thang nâng hàng, thang nâng người,thang nâng cao,thang nâng điện từ 150 kg đến 1000 kg.
- Cho thuê xe nâng tay, xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện ngồi lái, dịch vụ sữa chữa xe nâng xăng, gas, dầu diesel, xe nâng điện, bảo trì…
- Sản xuất năm 2014, nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%.
                                                                
GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC, GIAO HÀNG TRONG 24H
Đ/C: SHOWROOM: 105/2 QUỐC LỘ 1A, PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP, QUẬN 12, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
ĐT: 08 3701 0316 – 3701 0317 – 3701 0358 – 3701 0359 –Gặp Hương – Phòng KD
Fax: 08. 3716 2566
Email: Patihavietnam@gmail.com / Patihavietnam@patiha.com.vn
Yahoo & Skype: huong.patiha


Bloger:

http://trungtamthietbicongnghiep.blogspot.com/

20 nhận xét:

  1. Liên hệ: 0906 745 968 – 0932 132 983
    CTY TNHH PATIHA VIỆT NAM là một trong những nhà cung cấp hàng đầu ở Việt Nam về thiết bị nâng hạ như phục vụ trong công nghiệp như xe nâng tay, xe kéo pallet, xe đẩy hàng, thang nâng điện, xe nâng bán tự động, xe quay đổ phuy cao – thấp các loại……Sản phẩm được nhập khẩu nguyên chiếc từ các nhà các nước: Still (TaiWan), OPK – Bishamon (Japan) , Noblift – Germany, Xilin – Germany, Toyota, TCM, Komatsu, Mitsumitshi, Nychiyu, Nissan…- Japan, Doosan Korea
    - Xe nâng tay thủy lực thấp 1 tấn đến 5 tấn
    - Xe nâng tay cao thủy lực 400kg -> 2000 kg
    - Xe nâng di chuyển phuy, xe nâng quay đổ phuy 250 kg -350 kg
    - Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg
    - Xe nâng bán tự động: tải trọng 1000 kg, 1500 kg, 2000 kg nâng cao 1600mm đến 3500mm.
    - Xe nâng dầu diesel, xe nâng điện ngồi lái…từ 1 tấn đến 15 tấn
    - Bàn nâng hàng 1000kg đến 5000 kg…
    - Xe nâng điện đứng / ngồi lái từ 1 tấn đến 3 tấn
    - Xe nâng chạy gas, xe nâng xăng gas của các hãng.
    - Thang nâng hàng, thang nâng người,thang nâng cao,thang nâng điện từ 150 kg đến 1000 kg.
    - Cho thuê xe nâng tay, xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện ngồi lái, dịch vụ sữa chữa xe nâng xăng, gas, dầu diesel, xe nâng điện, bảo trì…
    - Sản xuất năm 2014, nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%.
    Ngoài ra còn bán: xe đẩy hàng 04 bánh 150 kg, xe đẩy hàng 04 bánh 300 kg,,Vỏ xe nâng đặc, vỏ xe nâng có ruột, vỏ xe xúc không ruột, vỏ xe xúc có ruột……

    GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC, GIAO HÀNG TRONG 24H
    Liên hệ: 0906 745 968 – 0932 132 983
    Đ/C: SHOWROOM: 105/2 QUỐC LỘ 1A, PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP, QUẬN 12, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
    ĐT: 08 3701 0316 – 3701 0317 – 3701 0358 – 3701 0359 –Gặp Hương – Phòng KD
    Fax: 08. 3716 2566
    Email: Patihavietnam@gmail.com / Patihavietnam@patiha.com.vn
    Yahoo & Skype: huong.patiha
    Website: http://patiha.com.vn / http://patihavietnam.com.vn/
    1/ Ngoài ra còn bán: Vỏ xe nâng (đặc – hơi),bánh trước xe nâng, bánh sau xe nâng: vỏ đặc xe nâng 4.00-8, vỏ đặc xe nâng 5.00-8, vỏ đặc xe nâng 6.00-9, vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20, lốp xe nâng đặc 11.00-20, lốp xe nâng đặc 12.00 20
    2/ Bánh xe nâng tay: bánh trước xe nâng tay,bánh sau xe nâng tay,bánh lái xe nâng tay,bánh tải xe nâng tay…..bánh xe Pu/ Nilon 70*80mm, 80*90mm, 180*50mm,200*50mm

    Vỏ xe xúc lật: vỏ xe xúc lật 17.5-25,vỏ xe xúc 20.5-25, vỏ xe xúc 23.5-25, vỏ xe xúc 26.5-25, vỏ xe xúc 16.9-24, vỏ xe xúc 18.00-25, vỏ xe xúc 23.1-26

    Bloger:
    http://trungtamxenang.blogspot.com/
    http://xenangdienthap.blogspot.com/
    http://trungtamthietbicongnghiep.blogspot.com/

    Trả lờiXóa
  2. Vỏ xe nâng (đặc – hơi),bánh trước xe nâng, bánh sau xe nâng: vỏ đặc xe nâng 4.00-8, vỏ đặc xe nâng 5.00-8, vỏ đặc xe nâng 6.00-9, vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20, lốp xe nâng đặc 11.00-20, lốp xe nâng đặc 12.00 20
    2/ Bánh xe nâng tay: bánh trước xe nâng tay,

    Trả lờiXóa
  3. vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20, lốp xe nâng đặc 11.00-20, lốp xe nâng đặc 12.00 20
    2/ Bánh xe nâng tay: bánh trước xe nâng tay,

    Trả lờiXóa
  4. bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20

    Trả lờiXóa
  5. bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16

    Trả lờiXóa
  6. bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16

    Trả lờiXóa
  7. bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15

    Trả lờiXóa
  8. bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16

    Trả lờiXóa
  9. bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15

    Trả lờiXóa
  10. bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20

    Trả lờiXóa
  11. bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20

    Trả lờiXóa
  12. bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15

    Trả lờiXóa
  13. - Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg- Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg- Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg

    Trả lờiXóa
  14. - Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg- Xe nâng điện thấp: Tải trọng nâng 1500kg/2000kg
    - Xe nâng điện cao: Tải trọng nâng 1000kg/1200kg/1500kg/2000kg

    Trả lờiXóa
  15. Ngoài ra còn bán: Vỏ xe nâng (đặc – hơi),bánh trước xe nâng, bánh sau xe nâng: vỏ đặc xe nâng 4.00-8, vỏ đặc xe nâng 5.00-8, vỏ đặc xe nâng 6.00-9, vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20, lốp xe nâng đặc 11.00-20

    Trả lờiXóa
  16. bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16

    Trả lờiXóa
  17. Ngoài ra còn bán: Vỏ xe nâng (đặc – hơi),bánh trước xe nâng, bánh sau xe nâng: vỏ đặc xe nâng 4.00-8, vỏ đặc xe nâng 5.00-8, vỏ đặc xe nâng 6.00-9, vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15, bánh xe nâng đặc 8.25-15, bánh xe nâng đặc 250-15, bánh xe nâng đặc 300-15,lốp xe nâng đặc 7.50-16, lốp xe nâng đặc 9.00-20, lốp xe nâng đặc 10.00-20, lốp xe nâng đặc 11.00-20, lốp xe nâng đặc

    Trả lờiXóa
  18. Vỏ xe nâng (đặc – hơi),bánh trước xe nâng, bánh sau xe nâng: vỏ đặc xe nâng 4.00-8, vỏ đặc xe nâng 5.00-8, vỏ đặc xe nâng 6.00-9, vỏ đặc xe nâng 6.00-15, vỏ đặc xe nâng 6.50-10,vỏ đặc xe nâng 7.00-12,bánh xe nâng đặc 7.00-15, bánh xe nâng đặc 7.50-15, bánh xe nâng đặc 8.15-15

    Trả lờiXóa
  19. vỏ xe xúc 20.5-25, vỏ xe xúc 23.5-25, vỏ xe xúc 26.5-25, vỏ xe xúc 16.9-24, vỏ xe xúc 18.00-25

    Trả lờiXóa
  20. vỏ xe xúc 26.5-25, vỏ xe xúc 16.9-24, vỏ xe xúc 18.00-25, vỏ xe xúc 23.1-26

    Trả lờiXóa